Có 3 kết quả:
敗仗 bài zhàng ㄅㄞˋ ㄓㄤˋ • 敗杖 bài zhàng ㄅㄞˋ ㄓㄤˋ • 败仗 bài zhàng ㄅㄞˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bại trận, thua trận
Từ điển Trung-Anh
(1) lost battle
(2) defeat
(2) defeat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bại trận, thua trận
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bại trận, thua trận
Từ điển Trung-Anh
(1) lost battle
(2) defeat
(2) defeat
Bình luận 0